Bảng Học Phí Tiếng Anh Là Gì

Bảng Học Phí Tiếng Anh Là Gì

Cùng DOL phân biệt "expense" và "cost" nhé! 1. "Cost" là giá trị bằng tiền của các nguồn lực được tiêu thụ hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ, "cost" của một sản phẩm có thể bao gồm chi phí nguyên vật liệu (raw materials), lao động (labour) và chi phí chung như tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities) và thiết bị (equipment). 2. "Expense" thường là chi phí định kỳ (recurring costs) mà một công ty phải chịu một cách thường xuyên, chẳng hạn như tiền lương (salaries), tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities), bảo hiểm (insurance) và vật tư (supplies).

Cùng DOL phân biệt "expense" và "cost" nhé! 1. "Cost" là giá trị bằng tiền của các nguồn lực được tiêu thụ hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ, "cost" của một sản phẩm có thể bao gồm chi phí nguyên vật liệu (raw materials), lao động (labour) và chi phí chung như tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities) và thiết bị (equipment). 2. "Expense" thường là chi phí định kỳ (recurring costs) mà một công ty phải chịu một cách thường xuyên, chẳng hạn như tiền lương (salaries), tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities), bảo hiểm (insurance) và vật tư (supplies).

Các từ vựng thường dùng trong chi tiêu

Trên đây là bài viết giúp các bạn trả lời được câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?, đồng thời giúp các bạn phân biệt được các loại chi phí trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình kiến thức về từ vựng, từ đó hoàn thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình tốt hơn.

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:

Phân biệt các loại tiền phí trong tiếng Anh

Ngoài câu hỏi “Học phí tiếng Anh là gì?”, OEA sẽ giúp bạn phân biệt thêm các loại tiền phí phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Định nghĩa: Là số tiền cố định hay một hạn mức thanh toán.

Ví dụ: We agreed to borrow money at a high rate of interest. (Chúng tôi đã đồng ý vay tiền với lãi suất cao.)

Định nghĩa: Là số tiền được trả cho một công việc cụ thể hay một quyền hoặc dịch vụ cụ thể, chẳng hạn như phí đăng ký (registration fee), phí thành viên (membership fee).

Ví dụ: The bank should cut its admin fees if they want to attract more new customers. (Ngân hàng nên cắt giảm phí quản trị nếu muốn thu hút thêm khách hàng mới.)

Định nghĩa: Tiền phạt cần đóng khi phạm luật hoặc làm trái quy định.

Ví dụ: He had to pay 10 dollars for a parking fine. (Anh ta phải trả 10 đô la tiền phạt đỗ xe.)

Định nghĩa: Phí cầu đường (số tiền phải trả để sử dụng đường, cầu,…)

Ví dụ: Tolls are collected electronically on most motorways. (Phí cầu đường được thu điện tử trên hầu hết các đường cao tốc.)

Định nghĩa: Tiền thuê (số tiền phải trả để thuê thứ gì đó)

Ví dụ: Property rental is quite expensive in the capital. (Giá thuê bất động sản ở thủ đô khá đắt đỏ.)

Định nghĩa: Số tiền bạn trả cho việc di chuyển bằng phương tiện (xe buýt, tàu hỏa, taxi,…)

Ví dụ: It’s estimated that the rail fares would increase a long-term 50 percent. (Người ta ước tính rằng giá vé đường sắt sẽ tăng 50% trong dài hạn.)

Định nghĩa: Tiền phí cho dịch vụ hay hàng hoá (thường dùng với các sản phẩm dịch vụ).

Ví dụ: Bread and milk are placed on the table at no additional charge. (Bánh mì và sữa được đặt trên bàn miễn phí.)

Học phí trong tiếng Anh là gì?

Học phí tiếng Anh là “Tuition fees”

Phiên âm: /tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ (Danh từ)

Định nghĩa: Khoản tiền mà sinh viên phải trả cho các hoạt động giảng dạy tại trường (thường ở bậc đại học hoặc cao hơn).

Ví dụ: They are studying in a university where the tuition fees are very high. (Họ đang học tại một trường đại học có học phí rất cao.)