Phương tiện giao thông công cộng (공중 교통수단) là phương tiện dùng để di chuyển trên phạm vi ngắn và có thể đi 1 chuyến hay nhiều chuyến khác nhau.
Phương tiện giao thông công cộng (공중 교통수단) là phương tiện dùng để di chuyển trên phạm vi ngắn và có thể đi 1 chuyến hay nhiều chuyến khác nhau.
교통수달: (cio thong xu tan): các phương tiện giao thông (nói chung)
Từ vựng tiếng Hàn khi được phân chia theo một chủ đề nhất định sẽ bao quát tất cả những từ mà bạn hay gặp khi nhắc đến nó. Ví dụ, khi bạn tìm những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến trường học, bạn phải chú ý đến: Các tên tiếng Hàn nói về chức vụ giảng dạy, các đồ dùng vật dụng, quang cảnh trong trường, các mẫu câu nói với bạn bè và thầy cô,.... Khái quát được như vậy, bạn sẽ gần như ôm trọn các chủ đề và khi nói chuyện về một vấn đề bạn sẽ không mất nhiều thời gian để đi tìm kiếm các từ vựng.
Trung tâm tiếng Hàn SOFL tổng hợp và chia sẻ đến các bạn hệ thống từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2, phần chủ đề phương tiện giao thông. Chúc các bạn sẽ học từ một cách hiệu quả, và sử dụng được nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
항공사: (hang cong xa): Hãng hàng không
고속도로: (co soc co to): Đường cao tốc
전철표: (chon shon pio): ga tàu điện
Học từ vựng tiếng Hàn cơ bản qua tên các bộ phim nổi tiếng của Hàn Quốc
Học từ mới tiếng Hàn theo chủ đề thời tiết và khí hậu
비행기에서내리다: (bi heng ci exo ne ri ta): Xuống máy bay
승무원: (xung mu uon): Tiếp viên hàng không
출국하다: (shul cuc hata): Xuất cảnh
입국하다: (ip cuucs ha ta): Nhập cảnh
짐을부치다: (chi nuwl bu shi ta): gửi hành lý
교통표시판: (cio thong pio xi pan): Bảng hướng dẫn
일방통행: (il bang thong heng): đường một chiều
주차금지: (chi sha cum chi): cấm đỗ xe
횡단보도: (hueng tan bô tô): chỗ sang đường
건너가다: (com no ca ta): đi sang đường
전철역: (chon show pio): vé khứ hồi
왕복표: (oang boc pio): vé khứ hồi
비행기표: (bi heng ci pio): vé máy bay
교통사고: (cioo thong xa co): tai nạn giao thông
예매하다: (ie me ha ta): đặt mua trước
비행기를타다: (bi heng ci rul tha ta): đi bằng máy bay
기차로가다: (ci sha lo ca ta): đi bằng tàu hỏa
도착하다: (to shacs ha ta): đi đến nơi
길을잃다: (ci rul il ta): Lạc đường
길을묻다: (ci rul mut ta): Hỏi đường
길이막하다: (ciri mac hita): Tắc nghẽn giao thông
Đi lại và sử dụng các phương tiện giao thông là điều diễn ra trong cuộc sống hàng ngày. Ngay từ những bài đầu tiên của chương trình tiếng Hàn sơ cấp, các bạn sẽ được tìm hiểu về tất cả những đồ vật, dụng cụ và phương tiện thông dụng nhất. Đây là những từ vựng tiếng Hàn không quá khó, thế nhưng lại vô cùng cần thiết.
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thiết bị - vật liệu xây dựng